Bệnh vảy nến: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
1. Tổng quan về bệnh vẩy nến
Bệnh vẩy nến là gì?
Bệnh vẩy nến là một bệnh viêm da mãn tính rất phổ biến. Theo thống kê có khoảng 23% dân số thế giới mắc phải căn bệnh này. Ở trạng thái bình thường, các tế bào da cũ sau khi chết đi sẽ tự vỡ ra và được thay thế bằng các tế bào da mới. Nhưng đối với bệnh nhân vảy nến, quá trình trên diễn ra nhanh hơn gấp 10 lần do hiện tượng tăng sinh tế bào, ngăn không cho tế bào da cũ và mới thay đổi, dồn lại một chỗ tạo thành từng mảng dày, có vảy trắng hoặc bạc.
Bệnh vẩy nến có chữa khỏi được không?
Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị bệnh vảy nến nhưng bệnh thường kháng thuốc hoặc dễ tái phát sau khi ngưng sử dụng thuốc. Các loại thuốc chữa bệnh vẩy nến toàn thân cũ, chẳng hạn như methotrexate, cyclosporine và retinoids, thường có nhiều độc tính và tác dụng phụ.
2. Nguyên nhân gây ra bệnh vảy nến
Nguyên nhân gây ra bệnh vảy nến vẫn chưa được các nhà khoa học chứng minh rõ ràng, nhưng có một điều chắc chắn là căn bệnh này có liên quan đến sự rối loạn phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào bởi các cytokine và marker. Kết quả là, các tế bào T trong cơ thể bệnh nhân có thể nhầm các tế bào khỏe mạnh với kẻ thù và tấn công chúng, gây tổn hại cho chúng. Các yếu tố tiên lượng cho sự phát triển của bệnh bao gồm:
- Yếu tố di truyền: Có hai loại bệnh vảy nến rõ rệt: khởi phát sớm và khởi phát muộn. Bệnh vảy nến ở giai đoạn đầu thường xảy ra ở độ tuổi từ 16 đến 22. Kiểu hình này có diễn biến không ổn định và có xu hướng lan rộng khắp cơ thể, được xác định là có liên quan mật thiết đến yếu tố di truyền. Ngược lại, bệnh vảy nến khởi phát muộn phổ biến hơn ở độ tuổi từ 57 đến 60. Nó thường nhẹ hơn, khu trú hơn và có ít liên kết di truyền.
- Yếu tố ngoại sinh: Cơ chế bệnh sinh của bệnh vảy nến có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường. Các yếu tố ngoại sinh khởi phát bệnh ở những người có khuynh hướng di truyền từ trước hoặc làm trầm trọng thêm bệnh:
- Chấn thương
- Căng thẳng mãn tính
- Cháy nắng
- Phẫu thuật
- Thuốc: một số loại thuốc như corticosteroid, thuốc chẹn beta, ... nếu Sử dụng trong thời gian dài, chúng có thể gây ra bệnh vẩy nến
3. Các triệu chứng của bệnh vẩy nến
Các triệu chứng của bệnh vẩy nến nói chung là sự xuất hiện của các mảng dày màu đỏ được bao phủ bởi các vảy trắng hoặc bạc. Ngoài ra, tùy theo vị trí khởi phát và đặc điểm tổn thương mà có thể thống kê các triệu chứng cụ thể của từng bệnh như sau:
- Vảy nến thể mảng (vảy nến thể mảng): xuất hiện các mảng đỏ trên da khuỷu tay, đầu gối và thấp hơn trước.
- Vảy nến mụn mủ: trên da tay, chân xuất hiện các mụn mủ.
- Vảy nến thể giọt: xuất hiện các tổn thương hình giọt nước khắp người. Loại này thường gặp ở trẻ em sau khi bị nhiễm liên cầu khuẩn.
- Viêm khớp vảy nến: sưng khớp ngón tay, ngón chân hoặc cột sống, đầu gối.
- Bệnh vẩy nến ở móng tay và ngón chân: móng dày lên và xuất hiện các lỗ nhỏ trên bề mặt.
- Bệnh vẩy nến da đầu: xuất hiện những mảng da dày màu trắng bạc trên đầu.
- Vảy nến xếp nếp (vảy nến thể ngược): tổn thương xuất hiện ở các nếp gấp của da như nách, bẹn, mông, .. Loại này thường gặp ở những người béo phì.
Vì là bệnh da liễu nên hầu hết mọi người đều lo sợ rằng bệnh này có thể lây truyền khi tiếp xúc với người bệnh. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, bệnh này không lây và không lây từ nơi này sang nơi khác trong cơ thể người bệnh.
4. Những người có nguy cơ mắc bệnh vẩy nến
Những người có nguy cơ cao mắc bệnh vẩy nến bao gồm:
- Những người uống rượu, hút thuốc.
- Những người bị nhiễm trùng da
Mọi người ở mọi lứa tuổi đều có thể mắc bệnh vẩy nến, nhưng bệnh thường bắt đầu ở độ tuổi từ 15 đến 30.
5. Phòng ngừa bệnh vẩy nến
Để hạn chế bệnh tiến triển nặng hơn, bệnh vẩy nến, lối sống và thói quen đóng vai trò rất quan trọng. Có thể thực hiện các thao tác sau:
- Uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ, không được tự ý dùng thuốc theo ý muốn.
- Phơi nắng công bằng.
- Giữ gìn vệ sinh da và cơ thể thật tốt.
- Khám da liễu định kỳ.
- Chăm sóc da cẩn thận để tránh bị khô và tổn thương.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có dấu hiệu nhiễm trùng da, nổi mụn mủ trên da, đặc biệt là kèm theo sốt, đau cơ hoặc sưng tấy.
- Giữ trạng thái tinh thần ổn định, không bị trầm cảm hay lo lắng quá mức.
- Không tiêu thụ thuốc lá, rượu
- Tránh thức ăn béo và nhiều dầu mỡ.
- Hoàn thành thực đơn với các loại thực phẩm có chứa axit folic và omega3.